VIETNAMESE
vạch phân chia dòng, làn
ENGLISH
lane split chevron marking
/leɪn splɪt ˈʃɛvrən ˈmɑrkɪŋ/
Vạch có tác dụng phân chia dòng, làn là vạch kẻ đường màu trắng 1.16.2.
Ví dụ
1.
Vạch phân chia dòng, làn là vạch kẻ đường 1.16.2.
The lane split chevron marking is the road marking 1.16.2.
2.
Vạch phân chia dòng, làn có phần đường kẻ đứt khúc ở bên trong.
The lane split chevron marking has a broken line inside.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết