VIETNAMESE
ùn tắc giao thông
tắc đường
ENGLISH
Traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛsʧən/
traffic jam
"Ùn tắc giao thông" là hiện tượng xe cộ di chuyển chậm hoặc dừng lại do quá tải.
Ví dụ
1.
Ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm là không thể tránh khỏi.
Traffic congestion during rush hours is unavoidable.
2.
Các nỗ lực đang được thực hiện để giảm ùn tắc giao thông.
Efforts are being made to reduce traffic congestion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traffic congestion nhé!
Traffic jam – Kẹt xe
Phân biệt:
Traffic jam thường ám chỉ tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
The traffic jam delayed our meeting by an hour.
(Kẹt xe làm chậm cuộc họp của chúng tôi một giờ.)
Gridlock – Tình trạng tắc nghẽn giao thông toàn diện
Phân biệt:
Gridlock nhấn mạnh sự đình trệ hoàn toàn của giao thông trên các tuyến đường chính.
Ví dụ:
The city experienced gridlock during the festival.
(Thành phố bị tắc nghẽn giao thông toàn diện trong lễ hội.)
Bottleneck – Điểm tắc nghẽn giao thông
Phân biệt:
Bottleneck tập trung vào một điểm cụ thể gây ra ùn tắc.
Ví dụ:
The narrow bridge is a major bottleneck for traffic.
(Cây cầu hẹp là điểm tắc nghẽn giao thông chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết