VIETNAMESE

tỷ số bóng đá

word

ENGLISH

football score

  
NOUN

/skɔr/

Tỷ số bóng đá là kết quả của một trận đấu bóng đá, thể hiện số bàn thắng mà mỗi đội ghi được.

Ví dụ

1.

Tỷ số bóng đá cuối cùng của trận đấu là 2-1.

The final score of the match was 2-1.

2.

Họ đã thắng trận đấu với tỉ số 3-0.

They won the match with a score of 3-0.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Score nhé! check Point - Điểm số, đơn vị đo kết quả trong một trận đấu hoặc cuộc thi. Phân biệt: Point thường chỉ đơn vị tính điểm trong một trận đấu, trong khi Score là tổng số điểm của một đội hoặc cá nhân trong suốt cuộc thi. Ví dụ: She scored 10 points in the basketball game. (Cô ấy ghi được 10 điểm trong trận bóng rổ.) check Result - Kết quả, tổng kết cuối cùng của một trận đấu hoặc sự kiện. Phân biệt: Result nói về kết quả chung chung của một cuộc thi, sự kiện, hoặc trận đấu, trong khi Score là chỉ số cụ thể của các đội hoặc cá nhân trong trận đấu. Ví dụ: The final result of the match was 3-2. (Kết quả cuối cùng của trận đấu là 3-2.) check Tally - Sự tính toán hoặc ghi chép điểm số trong trận đấu hoặc cuộc thi. Phân biệt: Tally dùng để chỉ quá trình tính điểm hoặc ghi nhận các điểm số trong một trận đấu, trong khi Score là kết quả tổng hợp của các điểm số đó. Ví dụ: The tally showed the team had won 5-0. (Cách tính điểm cho thấy đội đã thắng 5-0.)