VIETNAMESE

tuyến đường huyết mạch

đường chính, tuyến giao thông trọng yếu

word

ENGLISH

Arterial road

  
NOUN

/ɑːrˈtɪəriəl roʊd/

main artery

"Tuyến đường huyết mạch" là tuyến giao thông quan trọng trong hệ thống vận tải.

Ví dụ

1.

Tuyến đường huyết mạch rất quan trọng để vận chuyển hàng hóa.

The arterial road is crucial for transporting goods.

2.

Giao thông trên các tuyến đường huyết mạch được giám sát chặt chẽ.

Traffic on arterial roads is monitored closely.

Ghi chú

Arterial là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Arterial nhé! check Nghĩa 1: Liên quan đến động mạch, cấu trúc mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể Ví dụ: Arterial blood carries oxygen to tissues throughout the body. (Máu động mạch mang oxy đến các mô trong cơ thể.) check Nghĩa 2: Thuộc về hệ thống hoặc mạng lưới chính, có vai trò quan trọng Ví dụ: The arterial system in this city ensures efficient transportation of goods. (Hệ thống huyết mạch trong thành phố này đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa hiệu quả.)