VIETNAMESE
tuy nhiên
nhưng, tuy vậy
ENGLISH
however
/haʊˈɛvər/
nevertheless, yet
Tuy nhiên là từ dùng để biểu thị ý nghĩa nhượng bộ nhưng vẫn có ngoại lệ hoặc mâu thuẫn.
Ví dụ
1.
Anh ấy mệt, tuy nhiên, anh ấy vẫn hoàn thành công việc.
He was tired; however, he finished his work.
2.
Ý tưởng có rủi ro, tuy nhiên, đáng để thử.
The idea is risky; however, it’s worth a try.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ however khi nói hoặc viết nhé!
However, it – Tuy nhiên, nó
Ví dụ:
The weather is bad. However, it is expected to improve by evening.
(Thời tiết xấu. Tuy nhiên, nó dự kiến sẽ cải thiện vào buổi tối.)
However, we – Tuy nhiên, chúng tôi
Ví dụ:
However, we still managed to finish the project on time.
(Tuy nhiên, chúng tôi vẫn kịp hoàn thành dự án đúng hạn.)
However, this – Tuy nhiên, điều này
Ví dụ:
The proposal was not accepted. However, this does not mean we should stop trying.
(Đề xuất không được chấp nhận. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta nên dừng lại.)
However, I – Tuy nhiên, tôi
Ví dụ:
However, I would like to suggest an alternative solution.
(Tuy nhiên, tôi muốn đề xuất một giải pháp thay thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết