VIETNAMESE

trung tâm văn hoá

ENGLISH

cultural center

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl ˈsɛntər/

Trung tâm văn hóa là nơi thường diễn ra các hoạt động và sự kiện văn hóa.

Ví dụ

1.

Trong thời kỳ Nam Tống, Quảng Châu đã trở thành trung tâm văn hóa của khu vực.

During the Southern Song period, Guangzhou became the cultural center of the region.

2.

Nó là một trung tâm văn hóa chính của Nhật Bản.

It is a major cultural center of Japan.

Ghi chú

Cấu trúc "[word] + culture" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể. Cấu trúc này có thể sử dụng danh từ hoặc tính từ ở trước "culture" tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

1. Danh từ - Khi "[word]" là danh từ, nó đóng vai trò như thành phần trung tâm của cụm từ, chỉ định lĩnh vực hoặc phạm vi mà văn hóa được áp dụng.

Ví dụ: - Communication culture: Văn hóa giao tiếp (cách thức mọi người giao tiếp trong một nhóm hoặc tổ chức) - Food culture: Văn hóa ẩm thực (phong tục tập quán và thói quen ăn uống của một nhóm người) - Fashion culture: Văn hóa thời trang (những xu hướng và phong cách thời trang phổ biến trong một nhóm người)

2. Tính từ - Khi "[word]" là tính từ, nó đóng vai trò như phụ ngữ cho "culture", mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa đó.

Ví dụ: - A collaborative culture: Một văn hóa hợp tác (khi mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung) - A competitive culture: Một văn hóa cạnh tranh (khi mọi người cạnh tranh với nhau để đạt được thành công) - A diverse culture: Một văn hóa đa dạng (bao gồm nhiều nhóm người với các nền tảng văn hóa khác nhau)

Cách lựa chọn sử dụng danh từ hay tính từ: 1. Lựa chọn dựa trên ý nghĩa - Danh từ: Sử dụng danh từ khi bạn muốn tập trung vào lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể của văn hóa. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi bạn muốn mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa.

2. Lựa chọn dựa trên ngữ cảnh - Danh từ: Sử dụng danh từ khi nó đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi nó phân biệt hoặc mô tả "culture".