VIETNAMESE

Trợ lý nhân sự

Người hỗ trợ nhân sự, Trợ lý tuyển dụng

word

ENGLISH

HR Assistant

  
NOUN

/ˌeɪʧ ɑː əˈsɪstənt/

Human Resources Aide, HR Coordinator

“Trợ lý nhân sự” là người hỗ trợ bộ phận nhân sự trong việc quản lý hồ sơ và tuyển dụng.

Ví dụ

1.

Trợ lý nhân sự đã xử lý quy trình đón nhân viên mới một cách hiệu quả.

The HR assistant handled new employee onboarding efficiently.

2.

Trợ lý nhân sự quản lý tuyển dụng và duy trì hồ sơ nhân sự.

HR assistants manage recruitment and maintain personnel records.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của HR Assistant nhé! Human Resources Coordinator - Điều phối viên nhân sự Phân biệt: Human Resources Coordinator nhấn mạnh vào vai trò tổ chức và điều phối các hoạt động nhân sự. Ví dụ: The human resources coordinator handled recruitment logistics. (Điều phối viên nhân sự đã xử lý hậu cần cho việc tuyển dụng.) Personnel Assistant - Trợ lý nhân viên Phân biệt: Personnel Assistant tập trung vào việc hỗ trợ các nhiệm vụ liên quan đến nhân viên trong tổ chức. Ví dụ: The personnel assistant managed employee records and onboarding. (Trợ lý nhân viên đã quản lý hồ sơ nhân viên và quy trình gia nhập công ty.) HR Administrative Assistant - Trợ lý hành chính nhân sự Phân biệt: HR Administrative Assistant tập trung vào các công việc hành chính trong bộ phận nhân sự. Ví dụ: The HR administrative assistant scheduled interviews and prepared payroll documents. (Trợ lý hành chính nhân sự đã lên lịch phỏng vấn và chuẩn bị tài liệu lương.)