VIETNAMESE

trao cho

đưa cho

word

ENGLISH

Give to

  
VERB

/ɡɪv tuː/

Deliver to

Trao cho là hành động đưa một thứ gì đó cho một người cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy trao cho bạn mình món quà vào ngày sinh nhật.

He gave the gift to his friend on her birthday.

2.

Vui lòng trao gói hàng này cho người nhận.

Please give this package to the recipient.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Give khi nói hoặc viết nhé! Give + to someone - Trao tặng điều gì cho ai đó Ví dụ: She gave the book to her friend. (Cô ấy đã trao cuốn sách cho bạn của mình.) Give + something back - Trả lại thứ gì Ví dụ: Please give my phone back. (Làm ơn trả lại điện thoại của tôi.) Give + up - Bỏ cuộc Ví dụ: Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.) Give + someone advice - Đưa ra lời khuyên Ví dụ: He gave me good advice. (Anh ấy đã cho tôi lời khuyên tốt.) Give + permission - Cấp phép Ví dụ: They gave us permission to enter. (Họ đã cho phép chúng tôi vào.)