VIETNAMESE
Trân quý
trân trọng
ENGLISH
Cherish
/ˈʧɛrɪʃ/
Value
Trân quý là coi trọng và giữ gìn một điều gì đó đặc biệt.
Ví dụ
1.
Cô ấy trân quý món quà từ bà của mình.
She cherished the gift from her grandmother.
2.
Hãy trân quý những kỷ niệm mà bạn đã tạo ra.
Please cherish the memories you’ve created.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cherish khi nói hoặc viết nhé!
Cherish memories - Trân quý kỷ niệm
Ví dụ:
She cherishes the memories of her childhood.
(Cô ấy trân quý những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Cherish relationships - Trân quý mối quan hệ
Ví dụ:
He cherishes his friendships deeply.
(Anh ấy trân quý các mối quan hệ bạn bè của mình.)
Cherish moments - Trân quý khoảnh khắc
Ví dụ:
They cherish the moments they spend together as a family.
(Họ trân quý những khoảnh khắc bên nhau như một gia đình.)
Cherish opportunities - Trân quý cơ hội
Ví dụ:
She cherishes every opportunity to learn and grow.
(Cô ấy trân quý mọi cơ hội để học hỏi và phát triển.)
Cherish values - Trân quý giá trị
Ví dụ:
He cherishes the values taught by his parents.
(Anh ấy trân quý các giá trị được cha mẹ truyền dạy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết