VIETNAMESE

Tội nhẹ

Vi phạm nhỏ

word

ENGLISH

Minor offense

  
NOUN

/ˈmaɪ.nər əˈfɛns/

Petty crime

"Tội nhẹ" là hành vi vi phạm nhỏ, không nghiêm trọng, thường bị phạt hành chính.

Ví dụ

1.

Tội nhẹ thường bị phạt hành chính.

Minor offenses are usually punished with fines.

2.

Tội nhẹ thường không được chú

Minor offenses often go unnoticed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minor offense nhé! check Petty crime – Tội nhẹ Phân biệt: Petty crime thường dùng để chỉ các hành vi vi phạm nhỏ như ăn cắp vặt, gần nghĩa với Minor offense. Ví dụ: Shoplifting is considered a petty crime in most countries. (Ăn cắp vặt được coi là tội nhẹ ở hầu hết các quốc gia.) check Misdemeanor – Khinh tội Phân biệt: Misdemeanor là thuật ngữ pháp lý chỉ các hành vi phạm tội nhẹ, không nghiêm trọng như Felony. Ví dụ: Jaywalking is classified as a misdemeanor. (Đi bộ sai luật được phân loại là khinh tội.) check Infraction – Vi phạm nhỏ Phân biệt: Infraction tập trung vào các vi phạm nhỏ đối với quy tắc hoặc luật pháp. Ví dụ: Parking in a no-parking zone is a minor infraction. (Đậu xe ở khu vực cấm là một vi phạm nhỏ.)