VIETNAMESE
tôi đã từng làm việc tại
tôi từng làm ở, tôi đã có kinh nghiệm tại
ENGLISH
I have worked at
/aɪ hæv wɜːkt æt/
I was employed at, I worked for
“Tôi đã từng làm việc tại” là diễn đạt kinh nghiệm làm việc trước đây.
Ví dụ
1.
Tôi đã từng làm việc tại công ty này hai năm.
I have worked at this company for two years.
2.
Tôi đã từng làm việc tại một trường học.
I have worked at a school before.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work at (dịch từ “làm việc tại”) nhé!
Be employed at - Được tuyển dụng tại
Phân biệt:
Be employed at là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với work at trong văn viết chuyên nghiệp.
Ví dụ:
I was employed at a multinational firm for three years.
(Tôi đã từng làm việc tại một công ty đa quốc gia trong ba năm.)
Hold a position at - Giữ vị trí tại
Phân biệt:
Hold a position at nhấn mạnh vai trò cụ thể trong tổ chức – gần nghĩa với work at.
Ví dụ:
I held a position at the marketing department.
(Tôi từng làm việc tại phòng marketing.)
Serve at - Phục vụ tại
Phân biệt:
Serve at thường dùng trong bối cảnh hành chính, công hoặc giáo dục – tương đương work at.
Ví dụ:
She served at the local clinic for five years.
(Cô ấy đã từng làm việc tại phòng khám địa phương 5 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết