VIETNAMESE
tố tụng hình sự
Quy trình xử án hình sự
ENGLISH
Criminal litigation
/ˈkrɪmɪnəl ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/
Penal proceedings
“Tố tụng hình sự” là quy trình pháp lý để xét xử các vụ án liên quan đến hành vi phạm tội hình sự.
Ví dụ
1.
Tố tụng hình sự đòi hỏi bằng chứng đáng kể.
Criminal litigation requires substantial evidence.
2.
Tố tụng hình sự đảm bảo công lý được thực thi.
Criminal litigation ensures justice is served.
Ghi chú
Từ Criminal litigation là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và tố tụng hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Penal procedure – Thủ tục tố tụng hình sự
Ví dụ:
Every stage of criminal litigation or penal procedure follows strict legal frameworks.
(Mọi giai đoạn của tố tụng hình sự đều tuân theo quy định pháp luật nghiêm ngặt.)
Criminal trial process – Quy trình xét xử hình sự
Ví dụ:
The criminal trial process is part of the broader criminal litigation system.
(Quy trình xét xử hình sự là một phần trong hệ thống tố tụng hình sự.)
Prosecution procedure – Thủ tục truy tố
Ví dụ:
The prosecution procedure begins after the investigation stage of criminal litigation.
(Thủ tục truy tố bắt đầu sau giai đoạn điều tra trong tố tụng hình sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết