VIETNAMESE

phè phỡn

Hưởng thụ, Sung sướng

word

ENGLISH

overindulge

  
VERB

/ɪnˈdʌldʒ/

Phè phỡn là trạng thái thoải mái hoặc hưởng thụ quá mức.

Ví dụ

1.

Anh ấy sống một cuộc sống phè phỡn xa hoa.

He overindulged in a luxurious lifestyle.

2.

Cô ấy phè phỡn ăn món tráng miệng mỗi đêm.

She overindulged in eating desserts every night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overindulge (phè phỡn) nhé! check Binge – Quá đà, quá mức Phân biệt: Binge là từ thường dùng để chỉ hành vi ăn uống, tiêu tiền hoặc hưởng thụ quá đà, tương đương với overindulge. Ví dụ: He went on a spending binge last weekend. (Anh ta tiêu xài phè phỡn cuối tuần vừa rồi.) check Splurge – Phung phí Phân biệt: Splurge là cách diễn đạt mang tính nhẹ nhàng hơn, nói về sự nuông chiều bản thân quá mức. Ví dụ: They splurged on luxury brands during their trip. (Họ phè phỡn mua hàng hiệu trong chuyến đi.) check Indulge excessively – Tự nuông chiều quá mức Phân biệt: Indulge excessively là cách nói trang trọng hơn của overindulge trong bối cảnh hành vi hoặc lối sống. Ví dụ: He tends to indulge excessively in sweets. (Anh ta hay phè phỡn với đồ ngọt.) check Live lavishly – Sống xa hoa Phân biệt: Live lavishly là cách diễn đạt giàu hình ảnh, đồng nghĩa với overindulge trong phong cách sống phung phí. Ví dụ: She lives lavishly without worrying about money. (Cô ấy sống phè phỡn mà chẳng lo chuyện tiền nong.)