VIETNAMESE

tín đồ công giáo

word

ENGLISH

Catholic believer

  
NOUN

/ˈkæθlɪk bɪˈliːvər/

“Tín đồ công giáo” là người theo đạo Thiên Chúa giáo La Mã.

Ví dụ

1.

Tín đồ Công giáo tham dự thánh lễ mỗi Chủ nhật.

Catholic believers attend mass every Sunday.

2.

Tín đồ Công giáo cầu nguyện cho sự hướng dẫn.

The Catholic believer prayed for guidance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catholic believer nhé! check Catholic adherent - Người theo Công giáo Phân biệt: Catholic adherent nhấn mạnh vào sự tuân thủ và thực hành nghiêm túc giáo lý Công giáo, trong khi Catholic believer chỉ chung người có đức tin Công giáo. Ví dụ: As a Catholic adherent, he follows all church teachings and sacraments. (Là một tín đồ Công giáo, anh ấy tuân theo tất cả giáo lý và bí tích của Giáo hội.) check Devout Catholic - Tín đồ Công giáo sùng đạo Phân biệt: Devout Catholic nhấn mạnh vào mức độ sùng đạo, tức là một người rất nghiêm túc trong việc thực hành đức tin, còn Catholic believer có thể bao gồm cả những người ít thực hành hơn. Ví dụ: She is a devout Catholic who attends mass every day. (Cô ấy là một tín đồ Công giáo sùng đạo, tham dự thánh lễ mỗi ngày.) check Practicing Catholic - Tín đồ Công giáo thực hành Phân biệt: Practicing Catholic chỉ những người không chỉ tin vào đạo mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động và nghi lễ của Công giáo. Ví dụ: Even though he was born Catholic, he became a practicing Catholic only later in life. (Dù sinh ra trong gia đình Công giáo, anh ấy chỉ trở thành tín đồ thực hành sau này.) check Roman Catholic follower - Người theo Công giáo La Mã Phân biệt: Roman Catholic follower dùng để nhấn mạnh việc theo Công giáo La Mã, phân biệt với các nhánh Kitô giáo khác. Ví dụ: As a Roman Catholic follower, she strongly believes in the Pope’s authority. (Là một tín đồ Công giáo La Mã, cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào thẩm quyền của Giáo hoàng.)