VIETNAMESE

Tiểu vùng

Vùng phụ, khu vực phụ

word

ENGLISH

Subregion

  
NOUN

/ˈsʌbˌriːdʒən/

District, Area

"Tiểu vùng" là một khu vực nhỏ hơn, có sự phân biệt về mặt địa lý hoặc văn hóa trong một vùng lớn hơn.

Ví dụ

1.

Tiểu vùng này nổi tiếng với các phương ngữ khác nhau.

The subregion is known for its distinct dialects.

2.

Tiểu vùng này có tầm quan trọng kinh tế.

The subregion is economically significant.

Ghi chú

Từ Tiểu vùng là một khu vực nhỏ hơn, có sự phân biệt về mặt địa lý hoặc văn hóa trong một vùng lớn hơn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regional subdivision – Phân vùng địa lý Ví dụ: A regional subdivision breaks down a larger region into smaller, administratively manageable areas. (Phân vùng địa lý là sự chia nhỏ một khu vực lớn thành các đơn vị quản lý nhỏ hơn.) check Local district – Khu vực địa phương Ví dụ: A local district is a defined area within a larger region that often shares common cultural or economic traits. (Khu vực địa phương là vùng đất được xác định trong một khu vực lớn, thường có các đặc điểm văn hóa hoặc kinh tế chung.) check Microregion – Tiểu khu vực Ví dụ: A microregion refers to a very small geographic area with its own distinct identity. (Tiểu khu vực là một vùng địa lý rất nhỏ với bản sắc riêng biệt.) check Geographical zone – Vùng địa lý Ví dụ: A geographical zone is an area defined by specific natural or cultural characteristics that set it apart from surrounding regions. (Vùng địa lý là khu vực được xác định bởi các đặc điểm tự nhiên hoặc văn hóa riêng biệt, khác biệt với vùng lân cận.)