VIETNAMESE
tiểu thương
doanh nghiệp nhỏ
ENGLISH
small trader
/smɔːl ˈtreɪdə/
small business
Tiểu thương là người buôn bán nhỏ lẻ.
Ví dụ
1.
Các tiểu thương thường sẽ dựng các quầy di động của họ từ 5 giờ chiều đến 10 giờ tối mỗi ngày.
Small traders will usually set up their mobile stalls from 5 pm to 10 pm every day.
2.
Vui lòng liên hệ với tiểu thương ở địa phương của bạn để biết thêm thông tin.
Please contact your local small trader for more information.
Ghi chú
Các loại từ vựng liên quan đến giao dịch trong tiếng Anh:
- giao dịch độc quyền (nhà giao dịch độc quyền)
- giao dịch sàn (floor trader)
- giao dịch gian lận/lừa đảo (scam trader)
Ví dụ: I know your parents are only small traders, but beware of those scam traders out there! (Tôi biết cha mẹ của bạn chỉ là tiểu thương, nhưng hãy cẩn thận với những thương nhân lừa đảo nhé!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết