VIETNAMESE
tiếng Đan Mạch
ENGLISH
Danish
/ˈdeɪnɪʃ/
tiếng Đan Mạch là ngôn ngữ chính thức của Đan Mạch, thuộc nhóm ngôn ngữ Germanic.
Ví dụ
1.
Ngữ pháp tiếng Đan Mạch khá khó.
Danish grammar is quite challenging.
2.
Nhiều người ở Đan Mạch nói tiếng Đan Mạch.
Many people in Denmark speak Danish.
Ghi chú
Từ Danish là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ Bắc Âu và phúc lợi xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Denmark – Đan Mạch
Ví dụ:
Danish is the official language of Denmark, a Scandinavian country known for happiness and equality.
(Tiếng Đan Mạch là ngôn ngữ chính thức của Đan Mạch – quốc gia Bắc Âu nổi tiếng về hạnh phúc và bình đẳng xã hội.)
Constitutional monarchy – Quân chủ lập hiến
Ví dụ:
Denmark is a constitutional monarchy with a strong welfare state.
(Đan Mạch là nước quân chủ lập hiến với hệ thống phúc lợi xã hội vững mạnh.)
Scandinavian country – Quốc gia Scandinavia
Ví dụ:
It is a Scandinavian country located in Northern Europe, bordering Germany.
(Là quốc gia Scandinavia ở Bắc Âu, giáp Đức.)
Green economy leader – Quốc gia dẫn đầu về kinh tế xanh
Ví dụ:
Denmark is a green economy leader investing in wind energy and sustainability.
(Đan Mạch là quốc gia tiên phong trong kinh tế xanh, nổi bật về năng lượng gió và phát triển bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết