VIETNAMESE

tiếng Canada

word

ENGLISH

Canadian English

  
NOUN

/kəˈneɪdiən ˈɪŋɡlɪʃ/

tiếng Canada thường chỉ ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp sử dụng tại Canada.

Ví dụ

1.

Tiếng Canada khác biệt một chút so với tiếng Anh Mỹ.

Canadian English differs slightly from American English.

2.

Cô ấy thích viết bằng tiếng Anh Canada.

She prefers to write in Canadian English.

Ghi chú

Từ Canadian English là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ họcbiến thể tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spelling variation – Biến thể chính tả Ví dụ: Canadian English includes spelling variations such as "colour" instead of "color". (Tiếng Anh Canada bao gồm các biến thể chính tả như “colour” thay vì “color”.) check Pronunciation shift – Sự thay đổi phát âm Ví dụ: Canadian English has a distinct pronunciation shift known as "Canadian Raising". (Tiếng Anh Canada có sự thay đổi phát âm đặc trưng gọi là “Canadian Raising”.) check Vocabulary crossover – Từ vựng giao thoa Ví dụ: Canadian English blends British and American vocabulary crossover. (Tiếng Anh Canada kết hợp từ vựng của Anh và Mỹ theo kiểu giao thoa.) check Official bilingualism – Song ngữ chính thức Ví dụ: Canadian English coexists with French under official bilingualism policy. (Tiếng Anh Canada tồn tại song song với tiếng Pháp theo chính sách song ngữ chính thức.)