VIETNAMESE
tiệm internet
quán net
ENGLISH
internet café
/ˈɪn.tə.net ˌkæf.eɪ/
cybercafe
“Tiệm internet” là nơi cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng.
Ví dụ
1.
Tiệm internet đông đúc với các game thủ.
The internet café was crowded with gamers.
2.
Chúng tôi sử dụng tiệm internet để gửi email.
We used the internet café to send emails.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internet Café nhé!
Cybercafe – Quán cà phê mạng
Phân biệt:
Cybercafe mô tả quán cà phê có các máy tính có kết nối internet cho khách hàng sử dụng.
Ví dụ:
I spent the afternoon at the cybercafe working on my project.
(Tôi đã dành buổi chiều tại quán cà phê mạng để làm dự án của mình.)
Computer Café – Quán cà phê máy tính
Phân biệt:
Computer Café chỉ quán cà phê có các máy tính cho khách hàng truy cập internet và làm việc.
Ví dụ:
He used the computer café to check his email.
(Anh ấy đã sử dụng quán cà phê máy tính để kiểm tra email của mình.)
Web Café – Quán cà phê web
Phân biệt:
Web Café là nơi cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng, thường với mục đích giải trí hoặc công việc.
Ví dụ:
The web café was full of people browsing the internet.
(Quán cà phê web đầy người đang lướt web.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết