VIETNAMESE

tibê

Tây Tạng

word

ENGLISH

Tibet

  
NOUN

/tɪˈbɛt/

“Tibê” là vùng cao nguyên thuộc Trung Quốc, nổi tiếng với văn hóa Phật giáo và khung cảnh hùng vĩ.

Ví dụ

1.

Tây Tạng là nơi có nhiều tu viện Phật giáo.

Tibet is home to many Buddhist monasteries.

2.

Du khách ngạc nhiên trước sự thanh bình của Tây Tạng.

Travelers are amazed by the serenity of Tibet.

Ghi chú

Từ Tibet là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lhasa – Lhasa (thủ đô của Tây Tạng) Ví dụ: Lhasa is the spiritual and administrative capital of Tibet. (Lhasa là thủ đô tâm linh và hành chính của Tây Tạng.) check Himalayas – Dãy Himalaya Ví dụ: The Himalayas form the northern boundary of Tibet. (Dãy Himalaya tạo thành ranh giới phía bắc của Tây Tạng.) check Buddhism – Phật giáo Ví dụ: Buddhism has a deep influence on Tibetan culture and lifestyle. (Phật giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và lối sống của người Tây Tạng.)