VIETNAMESE
khi ấy
Lúc đó, thời điểm đó
ENGLISH
At That Time
/æt ðæt taɪm/
Then, At That Moment
Khi ấy chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ
1.
Khi ấy, chúng tôi không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
At that time, we had no idea what would happen next.
2.
Tôi gặp anh ấy khi ấy trong chuyến du lịch của mình.
I met him at that time during my travels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at that time nhé!
Back then – Hồi đó
Phân biệt:
Back then là cách nói phổ biến và thân mật để chỉ thời điểm quá khứ, tương đương với at that time.
Ví dụ:
Back then, we didn’t have smartphones.
(Hồi đó, chúng tôi đâu có điện thoại thông minh.)
At the time – Vào thời điểm ấy
Phân biệt:
At the time là cụm rất gần nghĩa, đồng nghĩa hoàn toàn với at that time.
Ví dụ:
I was working abroad at the time.
(Lúc đó tôi đang làm việc ở nước ngoài.)
During that period – Trong khoảng thời gian đó
Phân biệt:
During that period là cách diễn đạt trang trọng, tương đương về nghĩa với at that time.
Ví dụ:
During that period, he traveled a lot.
(Trong thời gian đó, anh ấy đi lại rất nhiều.)
In those days – Thời đó
Phân biệt:
In those days là cách nói có phần hoài niệm hơn at that time, thường dùng để kể chuyện xưa.
Ví dụ:
In those days, we played outside all afternoon.
(Thời đó, chúng tôi chơi ngoài trời cả buổi chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết