VIETNAMESE
thuộc dược
mang tính dược
ENGLISH
Pharmaceutical
/ˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəl/
Medicinal
Thuộc dược là liên quan đến thuốc và y học, đặc biệt trong việc điều chế và sử dụng thuốc.
Ví dụ
1.
Các công ty thuộc dược đang phát triển.
Pharmaceutical companies are thriving.
2.
Đây là một sản phẩm thuộc dược.
This is a pharmaceutical product.
Ghi chú
Từ Pharmaceutical là một từ có gốc từ 'pharm-' (dược) và 'ceutical' (liên quan đến hóa chất). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Pharmacist – Dược sĩ
Ví dụ:
She works as a pharmacist in the local pharmacy.
(Cô ấy làm dược sĩ tại tiệm thuốc địa phương.)
Pharmacy – Hiệu thuốc
Ví dụ:
I need to go to the pharmacy to buy medicine.
(Tôi cần đi đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
Pharmacology – Dược lý học
Ví dụ:
He is studying pharmacology at university.
(Anh ấy đang học dược lý học tại trường đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết