VIETNAMESE

thuần khiết

tinh khôi

word

ENGLISH

Pristine

  
ADJ

/ˈprɪs.tiːn/

Pure

Thuần khiết là hoàn toàn sạch sẽ, không tạp chất.

Ví dụ

1.

Khu rừng vẫn thuần khiết.

The forest remains pristine.

2.

Ý nghĩ của cô ấy thuần khiết.

Her thoughts are pristine.

Ghi chú

Thuần khiết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thuần khiết nhé! check Nghĩa 1: Sạch sẽ, không lẫn tạp chất. Tiếng Anh: Clean Ví dụ: The air in the mountains is clean and refreshing. (Không khí trên núi thật thuần khiết và sảng khoái.) check Nghĩa 2: Trong sáng về đạo đức hoặc tâm hồn. Tiếng Anh: Innocent Ví dụ: Children have pure and innocent hearts. (Trẻ em có tâm hồn thuần khiết và trong sáng.)