VIETNAMESE

thống nhất với nhau

word

ENGLISH

agree

  
VERB

/ˈjunəˌfaɪ/

Thống nhất với nhau là có hoặc đạt được sự đồng nhất, nhất trí trong ý kiến, suy nghĩ về \một vấn đề, một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần thống nhất với nhau về thời gian họp phù hợp.

We need to agree on a suitable time for the meeting.

2.

Chúng ta có thể thống nhất với nhau về chiến lược cho dự án không?

Can we agree on a common strategy for the project?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ agree khi nói hoặc viết nhé! check Agree on something – Đồng ý về việc gì Ví dụ: They agreed on the terms of the contract after detailed discussions. (Họ đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng sau các cuộc thảo luận chi tiết.) check Agree with someone – Đồng ý với ai đó Ví dụ: I completely agree with your opinion on this matter. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)