VIETNAMESE

thôn trang

trang trại lớn, làng trang viên

word

ENGLISH

Rural estate

  
NOUN

/ˈrʊərəl ˈɛsteɪt/

Farmstead

“Thôn trang” là khu vực nông thôn hoặc nhà trang trại lớn.

Ví dụ

1.

Thôn trang bao gồm những vùng đất canh tác rộng lớn.

The rural estate includes vast farmland.

2.

Trang trại cung cấp rau tươi cho chợ.

The estate produces fresh vegetables for the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rural Estate nhé! Country Estate – Điền trang nông thôn Phân biệt: Country Estate mô tả một khu đất lớn nằm ở nông thôn, thường dùng để sản xuất nông sản hoặc làm nơi nghỉ dưỡng. Ví dụ: The country estate had a large house surrounded by gardens and orchards. (Điền trang nông thôn có một ngôi nhà lớn được bao quanh bởi vườn và vườn cây ăn quả.) Farm Estate – Điền trang nông nghiệp Phân biệt: Farm Estate mô tả một khu đất lớn dùng cho mục đích nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi hoặc trồng trọt. Ví dụ: The farm estate was home to hundreds of cattle and horses. (Điền trang nông nghiệp là nơi ở của hàng trăm con gia súc và ngựa.) Landholding – Sở hữu đất đai Phân biệt: Landholding mô tả tài sản đất đai lớn được sở hữu bởi cá nhân hoặc gia đình để phát triển nông nghiệp hoặc các mục đích khác. Ví dụ: The landholding spanned acres of farmland and forests. (Tài sản đất đai trải dài hàng mẫu đất nông nghiệp và rừng.)