VIETNAMESE

thịt vụn

leftovers

word

ENGLISH

scraps

  
NOUN

/skræps/

thịt thừa, thịt cắt nhỏ

Thịt vụn là phần thịt nhỏ hoặc còn sót lại sau khi chế biến.

Ví dụ

1.

Con chó rất thích ăn thịt vụn.

The dog loves eating meat scraps.

2.

Cô ấy dùng thịt vụn để nấu hầm.

She used scraps to make stew.

Ghi chú

Từ scraps là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ scraps nhé! check Nghĩa 1: Cuộc ẩu đả nhỏ Ví dụ: There was a little scrap between the two players. (Đã có một cuộc ẩu đả nhỏ giữa hai cầu thủ.) check Nghĩa 2: Phế liệu Ví dụ: The old car was sold for scrap metal. (Chiếc xe cũ được bán làm phế liệu kim loại.)