VIETNAMESE

thịt ức

word

ENGLISH

breast meat

  
NOUN

/brɛst miːt/

Thịt ức là phần thịt nằm ở vùng ức của động vật, thường ít mỡ và có thể chế biến thành các món ăn nhẹ.

Ví dụ

1.

Thịt ức gà rất phổ biến trong các chế độ ăn ít chất béo.

Chicken breast meat is very popular in low-fat diets.

2.

Tôi đã nướng một ít thịt ức gà cho bữa tối nay.

I grilled some chicken breast meat for dinner tonight.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)