VIETNAMESE
thịt dê
ENGLISH
goat meat
/ɡoʊt miːt/
Thịt dê là thịt của con dê, có hương vị đặc trưng, thường được dùng trong các món hầm hoặc nướng.
Ví dụ
1.
Thịt dê phổ biến trong ẩm thực Trung Đông và Châu Phi.
Goat meat is popular in many Middle Eastern and African cuisines.
2.
Thịt dê ít mỡ và đầy hương vị.
Goat meat is lean and full of flavor.
Ghi chú
Goat là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của goat nhé!
Nghĩa 1: Goat cũng có thể dùng để chỉ người thích làm điều gì đó một cách quá mức hoặc người giỏi nhất trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
He's the goat of this game.
(Anh ta là người giỏi nhất trò chơi này.)
Nghĩa 2: Trong văn hóa hip-hop, goat được viết hoa thành GOAT và thường được dùng như một từ viết tắt cho cụm từ Greatest Of All Time (vĩ đại nhất mọi thời đại).
Ví dụ:
Michael Jordan is considered the GOAT of basketball.
(Michael Jordan được coi là cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết