VIETNAMESE
thình lình làm cho
bất ngờ làm cho
ENGLISH
take someone by surprise
/teɪk ˈsʌmˌwʌn baɪ səˈpraɪz/
strike someone with
Thình lình làm cho là cụm từ mô tả một hành động hoặc kết quả của hành động xảy ra một cách đột ngột, không ai lường trước được.
Ví dụ
1.
Thình làm cho ai bất ngờ!
Take someone by surprise!
2.
Thông báo bất ngờ thình làm cho mọi người bất ngờ.
The unexpected announcement took everyone by surprise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé!
Spring a surprise – tạo bất ngờ
Ví dụ:
They sprang a surprise birthday party for their boss.
(Họ đã tạo bất ngờ với bữa tiệc sinh nhật cho sếp)
Hide your surprise – giấu sự ngạc nhiên
Ví dụ:
She tried to hide her surprise when she saw the gift.
(Cô ấy cố giấu sự ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà)
Gasp in surprise – thốt lên vì ngạc nhiên
Ví dụ:
The crowd gasped in surprise as the magician disappeared.
(Đám đông thốt lên vì ngạc nhiên khi ảo thuật gia biến mất)
Show surprise – thể hiện sự bất ngờ
Ví dụ:
He didn’t show any surprise when he won the prize.
(Anh ấy không tỏ ra bất ngờ khi giành giải)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết