VIETNAMESE
theo quy định của nhà nước
theo quy định pháp luật
ENGLISH
State-mandated
/steɪtˈmændeɪtɪd/
government-enforced
"Theo quy định của nhà nước" là tuân theo luật lệ hoặc quy định do nhà nước ban hành.
Ví dụ
1.
Các quy định của nhà nước rất nghiêm ngặt.
State-mandated laws are strict.
2.
Chính sách mới theo quy định của nhà nước.
The new policy is state-mandated.
Ghi chú
Từ theo quy định của nhà nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Regulation - Quy định
Ví dụ:
Activities must comply with state-mandated regulation to be legal.
(Các hoạt động phải tuân thủ quy định của nhà nước để hợp pháp.)
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ:
State-mandated rules require strict compliance from all citizens.
(Quy định của nhà nước đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt từ tất cả công dân.)
Legislation - Pháp luật
Ví dụ:
State-mandated policies are based on national legislation.
(Chính sách theo quy định của nhà nước dựa trên pháp luật quốc gia.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ:
State-mandated procedures are enforced by the relevant authority.
(Các thủ tục theo quy định của nhà nước được thực thi bởi cơ quan chức năng liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết