VIETNAMESE
thể thao điện tử
ENGLISH
esports
/ˈiːˌspɔːrts/
electronic sports
Thể thao điển tử là hình thức tổ chức trận đấu điện tử giữa nhiều người chơi, đặc biệt giữa những tuyển thủ chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Thể thao điện tử đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.
Esports has become increasingly popular in recent years.
2.
Hiện nay hiều trường đại học cung cấp học bổng cho người chơi thể thao điện tử.
Many universities now offer scholarships for esports players.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ esports khi nói hoặc viết nhé!
Esports team – Đội thể thao điện tử
Ví dụ:
An esports team consists of players competing in various video games.
(Đội thể thao điện tử bao gồm các game thủ thi đấu trong nhiều trò chơi điện tử khác nhau.)
Esports tournament – Giải đấu thể thao điện tử
Ví dụ:
The esports tournament attracted thousands of viewers both online and offline.
(Giải đấu thể thao điện tử thu hút hàng nghìn người xem cả trực tuyến và trực tiếp.)
Esports scholarship – Học bổng thể thao điện tử
Ví dụ:
Many universities offer esports scholarships to attract talented gamers.
(Nhiều trường đại học cung cấp học bổng thể thao điện tử để thu hút
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết