VIETNAMESE

thế nhưng

nhưng mà, tuy nhiên

word

ENGLISH

however

  
CONJUNCTION

/ˌhaʊˈɛvər/

yet, on the other hand

Từ “thế nhưng” diễn đạt sự trái ngược hoặc điều kiện bất ngờ sau một câu nói trước đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy hứa sẽ đến, thế nhưng lại không xuất hiện.

He promised to come, however, he didn’t show up.

2.

Kế hoạch có vẻ hoàn hảo, thế nhưng lại không thành công.

The plan seemed flawless, however, it didn’t work out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của however nhé! check Nevertheless - Tuy nhiên, dù sao đi nữa Phân biệt: Nevertheless mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường dùng để nhấn mạnh. Ví dụ: It was raining; nevertheless, they continued their journey. (Trời đang mưa; tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục hành trình.) check Yet - Thế nhưng, tuy vậy Phân biệt: Yet thường dùng trong câu ngắn gọn, thân thiện hơn. Ví dụ: He’s talented, yet modest. (Anh ấy tài năng, thế nhưng lại khiêm tốn.) check Though - Tuy nhiên Phân biệt: Though thường dùng trong văn nói, thân mật hơn. Ví dụ: The food was cold, though it was tasty. (Thức ăn nguội, thế nhưng lại ngon.)