VIETNAMESE

thẻ ban tổ chức

thẻ nhận diện

word

ENGLISH

Organizer badge

  
NOUN

/ˈɔːgənaɪzər bæʤ/

event badge

“Thẻ ban tổ chức” là loại thẻ được cấp cho thành viên của ban tổ chức sự kiện để nhận diện và quyền hạn.

Ví dụ

1.

Thẻ ban tổ chức cho phép vào khu vực hạn chế.

The organizer badge grants access to restricted areas.

2.

Thẻ ban tổ chức đảm bảo quản lý sự kiện trôi chảy.

Organizer badges ensure smooth event management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Organizer badge nhé! check Event Pass – Thẻ sự kiện Phân biệt: Event Pass thường đề cập đến thẻ cho phép người tham gia sự kiện vào các khu vực cụ thể, không nhất thiết dành cho ban tổ chức. Ví dụ: The Event Pass granted access to the VIP lounge. (Thẻ sự kiện cho phép vào khu vực VIP.) check Access Card – Thẻ ra vào Phân biệt: Access Card là thẻ cho phép quyền ra vào một số khu vực, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ: The Access Card allowed entry to restricted zones. (Thẻ ra vào cho phép vào các khu vực hạn chế.) check Staff Badge – Thẻ nhân viên Phân biệt: Staff Badge là thẻ nhận diện của nhân viên, không chỉ giới hạn cho ban tổ chức. Ví dụ: Staff Badges must be worn at all times. (Thẻ nhân viên phải được đeo mọi lúc.) check Credential Badge – Thẻ công nhận Phân biệt: Credential Badge là thẻ dùng để chứng minh tư cách hoặc quyền hạn của người sử dụng. Ví dụ: Credential Badges were checked at the entrance. (Thẻ công nhận được kiểm tra tại lối vào.) check Event Organizer ID – Thẻ ID ban tổ chức Phân biệt: Event Organizer ID nhấn mạnh vào việc thẻ dùng để nhận diện cá nhân trong ban tổ chức. Ví dụ: Event Organizer IDs are distributed before the event. (Thẻ ID ban tổ chức được phân phát trước sự kiện.)