VIETNAMESE
thầu xây dựng
đấu thầu xây dựng
ENGLISH
construction bidding
/kənˈstrʌkʃən ˈbɪdɪŋ/
Thầu xây dựng là một quá trình lựa chọn nhà thầu để thực hiện thi công công trình.
Ví dụ
1.
Nhiều công ty tham gia thầu xây dựng cho dự án sân bay mới.
Many companies participated in construction bidding for the new airport project.
2.
Thầu xây dựng thường diễn ra rất cạnh tranh giữa các nhà thầu.
Construction bidding is often very competitive among contractors.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan đến construction bidding nhé! - Tender: Bản dự thầu - Bidder: Nhà thầu - Invitation to Bid (ITB): Thư mời dự thầu - Bid evaluation: Đánh giá hồ sơ dự thầu - Bid bond: Tiền đặt cọc dự thầu - Contract documents: Tài liệu hợp đồng - Pre-bid meeting: Họp trước khi dự thầu - Bid opening: Mở thầu
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết