VIETNAMESE

thấu hiểu

ENGLISH

understanding

  
NOUN

/ʌndəˈstandɪŋ/

empathy

Thấu hiểu là việc thể hiện sự cảm thông, hiểu rõ những tâm tình của đối phương mà không cần nói thành lời.

Ví dụ

1.

Xin hãy thấu hiểu cho hoàn cảnh hiện tại của gia đình tôi.

Please be understanding to my family's current situation.

2.

Anh ấy thể hiện sự thấu hiểu cho toàn bộ chuỗi sự kiện.

He showed a full understanding of the sequence of events.

Ghi chú

Ngoài việc được sử dụng như một tính từ (thấu cảm), “understanding” còn được dùng như một danh từ chỉ khả năng thấu hiểu một khái niệm

Ví dụ: Please be understanding, he has done his best based on his own understanding. (Xin hãy thông cảm, anh ấy đã làm mọi thứ trong tầm hiểu biết)