VIETNAMESE

tháp đồng hồ

tháp thời gian

word

ENGLISH

clock tower

  
NOUN

/klɒk ˈtaʊər/

Time tower

“Tháp đồng hồ” là một công trình cao có gắn đồng hồ lớn, thường mang tính biểu tượng.

Ví dụ

1.

Tháp đồng hồ là một điểm nhấn ở quảng trường thị trấn.

The clock tower is a landmark in the town square.

2.

Chuông trong tháp đồng hồ reo mỗi giờ.

The bell in the clock tower chimes every hour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clock tower nhé! check Timepiece tower – Tháp đồng hồ Phân biệt: Timepiece tower dùng để chỉ tháp có đồng hồ lớn, biểu tượng của việc đo đạc thời gian trong đô thị. Ví dụ: The timepiece tower chimes every hour, marking the passage of time. (Tháp đồng hồ phát ra tiếng chuông mỗi giờ, báo hiệu thời gian trôi qua.) check Chiming tower – Tháp gõ chuông Phân biệt: Chiming tower nhấn mạnh tính chất báo giờ của tháp qua tiếng chuông vang vọng. Ví dụ: The chiming tower's bells resonate throughout the district at noon. (Tiếng chuông của tháp gõ chuông vang khắp khu vực vào giữa trưa.) check Clock spire – Ngọn tháp đồng hồ Phân biệt: Clock spire chỉ phần đỉnh của tháp đồng hồ, mang tính biểu tượng và trang trí cho kiến trúc thành phố. Ví dụ: The clock spire is illuminated at night, adding charm to the skyline. (Ngọn tháp đồng hồ được chiếu sáng vào ban đêm, tô điểm đường chân trời.)