VIETNAMESE
thập cẩm
ENGLISH
mixed ingredients
/mɪkst ˌɪnɡriˈdiːənts/
nhiều loại
Thập cẩm là món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, tạo nên sự đa dạng.
Ví dụ
1.
Món súp được làm từ nhiều nguyên liệu thập cẩm.
The soup is made with mixed ingredients.
2.
Họ phục vụ thập cẩm trong nồi lẩu.
They served mixed ingredients in the hotpot.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mixed ingredients nhé!
Blend – Hỗn hợp
Phân biệt: Blend là sự kết hợp của nhiều nguyên liệu khác nhau để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất.
Ví dụ:
The blend of spices gave the dish a unique flavor.
(Sự pha trộn gia vị đã tạo cho món ăn một hương vị độc đáo.)
Mixture – Hỗn hợp
Phân biệt: Mixture là sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau, có thể giữ nguyên tính chất ban đầu của chúng.
Ví dụ:
The mixture of flour and water formed a smooth dough.
(Hỗn hợp bột mì và nước đã tạo thành một khối bột mịn.)
Combination – Sự kết hợp
Phân biệt: Combination là sự phối hợp của nhiều nguyên liệu để tạo ra một thành phẩm mới, có thể là món ăn hoặc hỗn hợp hóa học.
Ví dụ:
The combination of fresh fruits made the smoothie refreshing.
(Sự kết hợp của các loại trái cây tươi đã làm cho ly sinh tố trở nên sảng khoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết