VIETNAMESE

mì xào thập cẩm

ENGLISH

mixed stir-fried noodles

  
NOUN

/mɪkst stɜː-fraɪd ˈnuːdᵊlz/

Mì xào thập cẩm là món ăn sử dụng phương pháp xào để chế biến sợi mì và hỗn hợp các nguyên liệu từ thịt, hải sản đến rau củ thành một món ăn hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Mì xào thập cẩm là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Châu Á.

Mixed stir-fried noodles are a popular dish in Asian cuisine.

2.

Khi không biết ăn gì, tôi thường chọn mì xào thập cẩm.

When I don't know what to eat, I often choose mixed fried noodles.

Ghi chú

Để nói về các món ăn có nhiều nhân trộn lẫn, hay còn gọi là "thập cẩm", chúng ta thường dùng công thức: mixed + tên món ăn Ví dụ: - mixed fried rice: cơm rang / cơm chiên thập cẩm - mixed Bahn Mi: bánh mì thập cẩm - Vietnamese mixed sweet soup: chè thập cẩm - mixed nuts and fruits mooncake: bánh trung thu thập cẩm