VIETNAMESE

tháp bà

tháp cổ

word

ENGLISH

Temple tower

  
NOUN

/ˈtɛmpl ˈtaʊər/

Ancient shrine

“Tháp Bà” là tên gọi chung của các tháp cổ kính thờ nữ thần, phổ biến ở các khu vực miền Trung Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tháp Bà là biểu tượng đặc trưng của khu vực.

The temple tower is an iconic symbol of the region.

2.

Du khách trầm trồ trước các họa tiết trên tháp cổ.

Visitors marveled at the carvings on the ancient tower.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temple tower nhé! check Pagoda – Tháp chùa Phân biệt: Pagoda thường dùng để chỉ tháp được xây dựng trong khuôn viên chùa với kiến trúc truyền thống. Ví dụ: The ancient pagoda stands as a symbol of spiritual heritage in the city. (Tháp chùa cổ là biểu tượng của di sản tâm linh trong thành phố.) check Chedi – Đài chùa Phân biệt: Chedi chỉ một dạng tháp chùa phổ biến trong kiến trúc Phật giáo ở nhiều quốc gia châu Á. Ví dụ: The chedi attracts pilgrims from across the region. (Đài chùa thu hút các tín đồ hành hương từ khắp vùng.) check Stupa – Chùa Ấn Độ Phân biệt: Stupa mô tả một cấu trúc tôn giáo có hình dáng hình cầu hoặc hình chóp, dùng để lưu giữ di vật linh thiêng. Ví dụ: The stupa serves as a monument for meditation and remembrance. (Chùa Ấn Độ được xây dựng như một tượng đài để thiền định và tưởng nhớ.)