VIETNAMESE

thành phố nhộn nhịp

đô thị sôi động

word

ENGLISH

Bustling city

  
NOUN

/ˈbʌslɪŋ ˈsɪti/

Lively city

“Thành phố nhộn nhịp” là khu vực đô thị có hoạt động kinh tế và xã hội sôi động.

Ví dụ

1.

Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp với cuộc sống sôi động.

Ho Chi Minh City is a bustling city with vibrant life.

2.

Các thành phố nhộn nhịp tràn đầy năng lượng và hoạt động.

Bustling cities are full of energy and activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bustling city nhé! check Vibrant city – Thành phố sôi động Phân biệt: Vibrant city mô tả một đô thị tràn đầy năng lượng, hoạt động liên tục với nhiều sự kiện và cuộc sống náo nhiệt. Ví dụ: The vibrant city attracts people from all walks of life with its dynamic cultural scene. (Thành phố sôi động thu hút người dân từ mọi tầng lớp nhờ nền văn hóa năng động.) check Lively city – Thành phố nhộn nhịp Phân biệt: Lively city chỉ những đô thị có cuộc sống đường phố sôi nổi, với nhiều hoạt động kinh doanh và giải trí. Ví dụ: The lively city is known for its bustling markets and street performances. (Thành phố nhộn nhịp được biết đến với chợ sầm uất và các màn trình diễn đường phố.) check Hustling city – Thành phố hối hả Phân biệt: Hustling city nhấn mạnh tính chất bận rộn và không ngừng chuyển động của các hoạt động kinh tế và xã hội. Ví dụ: The hustling city never sleeps, constantly buzzing with activity and opportunity. (Thành phố hối hả không bao giờ ngủ, luôn nhộn nhịp với hoạt động và cơ hội.)