VIETNAMESE
thắng trận
chiến thắng, đánh bại
ENGLISH
win a battle
/wɪn ə ˈbætəl/
achieve victory
"Thắng trận" là kết quả đạt được khi giành chiến thắng trong một trận đánh.
Ví dụ
1.
Quân đội quyết tâm thắng trận trước quân xâm lược.
The army was determined to win a battle against the invaders.
2.
Thắng trận thường nâng cao tinh thần binh lính.
Winning a battle often boosts troop morale.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Win a Battle nhé!
Achieve Victory – Đạt được chiến thắng
Phân biệt:
Achieve Victory là hành động giành chiến thắng trong một trận chiến hoặc cuộc chiến.
Ví dụ:
The army won the battle and achieved a significant victory over the enemy forces.
(Quân đội đã thắng trận và đạt được một chiến thắng quan trọng trước lực lượng địch.)
Prevail in Combat – Giành thắng lợi trong chiến đấu
Phân biệt:
Prevail in Combat là việc áp đảo đối thủ và giành được chiến thắng trong chiến đấu.
Ví dụ:
The soldiers prevailed in combat, marking a turning point in the campaign.
(Các binh sĩ giành thắng lợi trong chiến đấu, đánh dấu một bước ngoặt trong chiến dịch.)
Triumph in Battle – Chiến thắng trong trận đánh
Phân biệt:
Triumph in Battle là việc đạt được thắng lợi quan trọng trước kẻ thù trong một trận chiến.
Ví dụ:
The general's strategy helped the troops triumph in battle against a superior force.
(Chiến lược của vị tướng đã giúp các binh sĩ chiến thắng trong trận đánh trước một lực lượng vượt trội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết