VIETNAMESE

than cám

word

ENGLISH

coal dust

  
NOUN

/kəʊl dʌst/

Than cám là loại than có kích thước nhỏ, dạng bột.

Ví dụ

1.

Than cám được ép thành khối.

Coal dust is compressed into blocks.

2.

Bụi than có hại khi hít vào.

Coal dust is hazardous when inhaled.

Ghi chú

Từ Than cám là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực năng lượng, chỉ loại than có kích thước nhỏ, thường ở dạng bột mịn. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Pulverized coal: than nghiền mịn Ví dụ: Pulverized coal is used in power plants for combustion. (Than nghiền mịn được sử dụng trong các nhà máy điện để đốt cháy.) check Coal slurry: than bùn Ví dụ: Coal dust is mixed with water to create coal slurry. (Than cám được trộn với nước để tạo thành than bùn.) check Dust suppression: kiểm soát bụi Ví dụ: Water sprays are used to suppress coal dust in mines. (Các vòi phun nước được sử dụng để kiểm soát bụi than trong mỏ.) check Combustion efficiency: hiệu suất đốt cháy Ví dụ: Coal dust enhances combustion efficiency in industrial furnaces. (Than cám cải thiện hiệu suất đốt cháy trong lò công nghiệp.)