VIETNAMESE

tệ tục

phong tục lạc hậu

word

ENGLISH

outdated custom

  
NOUN

/ˌaʊtˈdeɪtɪd ˈkʌs.təm/

harmful tradition

“Tệ tục” là các phong tục hoặc thói quen bị coi là lạc hậu hoặc không phù hợp với xã hội hiện đại.

Ví dụ

1.

Đang có những nỗ lực để loại bỏ các tệ tục.

Efforts are being made to eliminate outdated customs.

2.

Tệ tục thường cản trở sự tiến bộ xã hội và bình đẳng.

Outdated customs often hinder social progress and equality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outdated custom nhé! check Obsolete practice – Thói quen lỗi thời Phân biệt: Obsolete practice mô tả những thói quen không còn phù hợp với thời đại hiện tại. Ví dụ: The government is working to eliminate obsolete practices in education. (Chính phủ đang làm việc để loại bỏ các thực hành lỗi thời trong giáo dục.) check Archaic tradition – Truyền thống cổ hủ Phân biệt: Archaic tradition mang ý nghĩa một tập tục cũ kỹ, không còn phù hợp nhưng vẫn tồn tại. Ví dụ: Some archaic traditions still persist in rural communities. (Một số truyền thống cổ hủ vẫn tồn tại trong các cộng đồng nông thôn.) check Superstitious belief – Niềm tin mê tín Phân biệt: Superstitious belief là những niềm tin không có cơ sở khoa học, thường liên quan đến tâm linh hoặc mê tín dị đoan. Ví dụ: Superstitious beliefs often influence people's decisions. (Những niềm tin mê tín thường ảnh hưởng đến quyết định của con người.) check Regressive custom – Tập tục phản tiến bộ Phân biệt: Regressive custom là những phong tục cản trở sự phát triển của xã hội. Ví dụ: Early marriages are considered a regressive custom in modern times. (Hôn nhân sớm được coi là một tập tục phản tiến bộ trong thời đại ngày nay.)