VIETNAMESE

tay biên

thanh truyền, thanh nối

word

ENGLISH

connecting rod

  
NOUN

/kəˈnɛktɪŋ rɒd/

crank rod, linkage rod

“Tay biên” là bộ phận trong động cơ chuyển động qua lại của piston thành chuyển động quay.

Ví dụ

1.

Tay biên truyền chuyển động từ piston đến trục khuỷu.

The connecting rod transfers motion from the piston to the crankshaft.

2.

Tay biên này được làm từ vật liệu chịu lực cao để đảm bảo độ bền.

This connecting rod is made of high-strength materials for durability.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rod nhé! check Rule with a rod of iron - Cai trị hoặc quản lý một cách nghiêm khắc Ví dụ: The principal rules the school with a rod of iron. (Hiệu trưởng quản lý trường học một cách nghiêm khắc.) check Spare the rod, spoil the child - Không kỷ luật trẻ, chúng sẽ trở nên hư hỏng Ví dụ: Some parents believe in the saying, ‘spare the rod, spoil the child.’ (Một số bậc phụ huynh tin vào câu 'thương cho roi cho vọt'.) check Hot rod - Xe được tùy chỉnh để đạt tốc độ cao Ví dụ: He spent months converting his car into a hot rod. (Anh ấy dành nhiều tháng để biến chiếc xe thành một chiếc xe tốc độ.)