VIETNAMESE

bình siêu tốc

bình đun nhanh

word

ENGLISH

rapid boiler

  
NOUN

/ˈræpɪd ˈbɔɪlər/

quick boiler

"Bình siêu tốc" là thiết bị đun nước nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Ví dụ

1.

Bình siêu tốc làm nóng nước gần như ngay lập tức.

The rapid boiler heats water almost instantly.

2.

Cô ấy đã thay ấm cũ bằng một bình siêu tốc.

She replaced the old kettle with a rapid boiler.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ boiler nhé! check Boil (verb) - Đun sôi Ví dụ: The boiler boils water rapidly for industrial use. (Nồi hơi đun nước nhanh chóng để sử dụng công nghiệp.) check Boiling (noun) - Sự sôi, quá trình đun sôi Ví dụ: The boiling of water takes just a few minutes. (Quá trình đun sôi nước chỉ mất vài phút.) check Boiled (adjective) - Đã được đun sôi Ví dụ: The boiled water is safe to drink. (Nước đã được đun sôi an toàn để uống.)