VIETNAMESE

tạp âm

âm nhiễu

word

ENGLISH

Noise

  
NOUN

/nɔɪz/

Disturbance

Tạp âm là những âm thanh không mong muốn làm nhiễu tín hiệu âm nhạc hoặc giọng nói.

Ví dụ

1.

Tạp âm làm gián đoạn buổi thu âm.

The noise disrupted the recording session.

2.

Tạp âm nền có thể làm phân tâm người nghe.

Background noise can distract the listeners.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ noise nhé! checkNoisy (Adjective) - Ồn ào Ví dụ: The noisy neighbors kept us awake all night. (Những người hàng xóm ồn ào đã khiến chúng tôi thức suốt đêm.) checkNoisily (Adverb) - Một cách ồn ào Ví dụ: The children played noisily in the backyard. (Lũ trẻ chơi đùa ồn ào ở sân sau.) checkNoise-free (Adjective) - Không có tiếng ồn Ví dụ: The library is a noise-free zone for studying. (Thư viện là khu vực không tiếng ồn để học tập.)