VIETNAMESE
tanzania
Quốc gia Đông Phi
ENGLISH
Tanzania
/ˌtænzəˈniːə/
The Land of Kilimanjaro and Zanzibar
Tanzania là một quốc gia ở Đông Phi.
Ví dụ
1.
Tanzania nổi tiếng với núi Kilimanjaro.
Tanzania is famous for Mount Kilimanjaro.
2.
Tanzania có sự đa dạng về động vật hoang dã.
Tanzania has a diverse wildlife.
Ghi chú
Từ Tanzania là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
East African country - Quốc gia Đông Phi
Ví dụ: Tanzania is an East African country with a diverse culture.
(Tanzania là một quốc gia Đông Phi với nền văn hóa đa dạng.)
Mount Kilimanjaro - Núi Kilimanjaro
Ví dụ: Mount Kilimanjaro, Africa’s highest peak, is located in Tanzania.
(Núi Kilimanjaro, đỉnh cao nhất châu Phi, nằm ở Tanzania.)
Serengeti National Park - Vườn quốc gia Serengeti
Ví dụ: Tanzania is home to the famous Serengeti National Park.
(Tanzania là nơi có Vườn quốc gia Serengeti nổi tiếng.)
Zanzibar Archipelago - Quần đảo Zanzibar
Ví dụ: The Zanzibar Archipelago is a major tourist attraction in Tanzania.
(Quần đảo Zanzibar là một điểm thu hút du lịch lớn ở Tanzania.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết