VIETNAMESE

tăng phô đèn

bộ điều chỉnh đèn, tăng phô điện

word

ENGLISH

lamp ballast

  
NOUN

/læmp ˈbælæst/

lighting transformer, ballast unit

“Tăng phô đèn” là thiết bị dùng để điều chỉnh dòng điện và điện áp cho bóng đèn phát sáng ổn định.

Ví dụ

1.

Tăng phô đèn đảm bảo đèn huỳnh quang hoạt động ổn định.

The lamp ballast ensures the fluorescent light operates smoothly.

2.

Tăng phô này tương thích với nhiều loại đèn khác nhau.

This ballast is compatible with various types of lamps.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Ballast nhé! check Ballast (Noun) - Vật nặng ổn định, chấn lưu Ví dụ: The ballast controls the current in the lamp. (Chấn lưu điều chỉnh dòng điện trong đèn.) check Ballasted (Adjective) - Được ổn định bằng ballast Ví dụ: The ballasted ship remained steady in rough seas. (Con tàu được ổn định bằng ballast vẫn vững vàng trong biển động.) check Ballasting (Noun) - Hành động sử dụng ballast Ví dụ: The ballasting process ensured the structure remained upright. (Quá trình sử dụng ballast đảm bảo cấu trúc vẫn thẳng đứng.)