VIETNAMESE
tăng đột biến
ENGLISH
spike
/fɔːrmd frəm rɒk/
solidified, shaped
“Hình thành từ đá” là quá trình các loại đá được tạo ra từ vật liệu tự nhiên.
Ví dụ
1.
Hẻm núi được hình thành từ đá qua hàng nghìn năm.
The canyon was formed from rock over millennia.
2.
Bức tượng được hình thành từ đá tự nhiên.
The statue was formed from rock material.
Ghi chú
Từ Spike là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Spike nhé!
Nghĩa 1: Sự tăng đột biến về số lượng hoặc mức độ
Ví dụ: The company reported a spike in sales during the holiday season.
(Công ty báo cáo một sự tăng đột biến trong doanh số bán hàng trong mùa lễ.)
Nghĩa 2: Đinh nhọn hoặc vật nhọn dùng để gắn hoặc đâm
Ví dụ: He stepped on a spike, which punctured his shoe.
(Anh ấy giẫm phải một cái đinh nhọn, làm thủng giày của mình.)
Nghĩa 3: Dụng cụ kim loại nhọn trên giày thể thao, đặc biệt là giày điền kinh
Ví dụ: The athlete wore spikes to improve traction on the track.
(Vận động viên mang giày đinh để tăng độ bám trên đường chạy.)
Nghĩa 4: Sự tăng cường đột ngột, đặc biệt là trong cảm xúc hoặc trạng thái
Ví dụ: The news caused a spike in anxiety among the workers.
(Tin tức gây ra một sự gia tăng đột ngột lo lắng trong số các nhân viên.)
Nghĩa 5: Dạng gai hoặc chóp nhọn trên thực vật hoặc vật thể
Ví dụ: The cactus has sharp spikes to protect itself from predators.
(Cây xương rồng có những gai nhọn để tự bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
Nghĩa 6: Thêm một chất khác vào đồ uống hoặc thức ăn
Ví dụ: She spiked the punch with extra lemon juice to enhance the flavor.
(Cô ấy thêm nước chanh vào đồ uống để tăng hương vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết