VIETNAMESE
tân binh
lính mới
ENGLISH
recruit
/rɪˈkruːt/
new soldier
"Tân binh" là người mới gia nhập quân đội.
Ví dụ
1.
Tân binh bắt đầu huấn luyện cơ bản tuần trước.
The recruit began basic training last week.
2.
Tân binh háo hức thể hiện bản thân.
Recruits are eager to prove themselves.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recruit nhé!
New recruit – Tân binh mới
Phân biệt:
New recruit là người mới gia nhập quân đội hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
The training camp welcomed dozens of new recruits eager to serve.
(Trại huấn luyện chào đón hàng chục tân binh mới háo hức phục vụ.)
Freshman soldier – Lính mới
Phân biệt:
Freshman soldier là một tân binh, người mới gia nhập quân đội và còn thiếu kinh nghiệm.
Ví dụ:
As a recruit, the freshman soldier underwent rigorous training.
(Là một tân binh, người lính mới đã trải qua huấn luyện nghiêm ngặt.)
Enlistee – Người mới gia nhập
Phân biệt:
Enlistee chỉ người vừa gia nhập quân đội hoặc lực lượng vũ trang.
Ví dụ:
The recruit joined the army as an enlistee and quickly adapted to military life.
(Tân binh gia nhập quân đội như một người mới và nhanh chóng thích nghi với cuộc sống quân đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết